Characters remaining: 500/500
Translation

drip loop

Academic
Friendly

Giải thích từ "drip loop" bằng tiếng Việt:

Từ "drip loop" một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ một đoạn ống hoặc một cấu trúc nào đó được thiết kế để dẫn nước mưa ra xa khỏi tòa nhà. Mục đích của drip loop để nước không chảy trực tiếp vào tòa nhà, giúp tránh tình trạng ngập úng hoặc ẩm ướt trong tòa nhà. Khi trời mưa, nước sẽ chảy xuống theo đường dẫn của drip loop trước khi đến tòa nhà, giúp bảo vệ tòa nhà khỏi sự hư hại.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: - "The roof has a drip loop that directs water away from the walls." - (Mái nhà một drip loop dẫn nước ra xa khỏi các bức tường.)

Phân biệt các biến thể cách sử dụng: - "Drip edge": một thuật ngữ khác liên quan đến việc dẫn nước mưa ra khỏi mái, nhưng không cấu trúc giống như drip loop. - "Drip line": có thể chỉ đường nước chảy ra từ một hệ thống tưới tiêu hoặc ống dẫn nước, nhưng không phải một cấu trúc cố định như drip loop.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Drain" (hệ thống thoát nước): thường được sử dụng để chỉ các hệ thống dẫn nước ra ngoài, như cống rãnh. - "Gutter" (máng xối): một cấu trúc trên mái nhà để dẫn nước mưa xuống, có thể liên quan nhưng không giống trực tiếp với drip loop.

Idioms phrasal verbs: - Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "drip loop", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến việc dẫn nước, như "run off" (chảy ra).

Tóm lại, "drip loop" một phần quan trọng trong thiết kế xây dựng để bảo vệ tòa nhà khỏi nước mưa.

Noun
  1. mạch nước chạy xuôi xuống theo đường dẫn tới tòa nhà.
    • when it rained water would fall from the drip loop before it reached the building
      Khi trời mưa, nước sẽ chảy xuôi theo dduowwngf dẫn trước khi vào tòa nhà

Comments and discussion on the word "drip loop"